Có 2 kết quả:
窄縫 zhǎi fèng ㄓㄞˇ ㄈㄥˋ • 窄缝 zhǎi fèng ㄓㄞˇ ㄈㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow gap
(2) slit
(2) slit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow gap
(2) slit
(2) slit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0